Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hục hặc
huê
huề
Huế
huệ
huệ cố
huếch
huếch hoác
huênh hoang
hủi
húi
hum húp
hùm
hùm beo
hũm
hụm
hun
hun đúc
hun hút
hùn
hủn hoẳn
hung
hung ác
hung bạo
hung dữ
hung đồ
hung hãn
hung hăng
hung hung
hung phạm
hục hặc
Be at daggers drawn, be at cross purposes
Họ hục hặc nhau vì quyền lợi
:
They are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interest
Lúc nào cũng hục hặc với nhau
:
To be always at daggers drawn