Bàn phím:
Từ điển:
 
déchet

danh từ giống đực

  • bã, cặn bã
    • Déchets de canne à sucre: bã mía
    • Les déchets de la nutrition: (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
    • Un déchet de la société: (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt
    • déchet de route: (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở