kjøtt s.n. (kjøttet) 1.
Thịt. - av kjørt og blod Bằng
xương bằng thịt. 2.
Thịt. - kjøttbein s.n. Xương còn dính chút thịt. - kjøttbolle s.m. Thịt bằm vò viên. - kjøttdeig s.m. Thit
bằm, thịt xay. - kjøttpudding s.m. Món thịt xay trộn bột, cho vào khuôn rồi đem nướng hoặc hấp. - kjøttpålegg s.n. Thịt nguội ăn với bánh mì . -
fårekjøtt Thịt trừu. 3. Cơm, cùi, phần nạc của trái cây. -
kjøttet på en plomme |