Bàn phím:
Từ điển:
 
déchéance

danh từ giống cái

  • sự suy sút, sự sút, sự sụt
    • Déchéance morale: sự suy sút tinh thần
    • Déchéance physique: sự sút thể lực
  • sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị cắt chức
    • Proclamer la déchéance du roi: tuyên bố phế truất vua
  • (luật học, pháp lý) sự tước quyền; sự mất quyền
    • Déchéance de la puissance parentale: sự tước quyền cha mẹ

phản nghĩa

=Ascension, progrès, redressement