Bàn phím:
Từ điển:
 
déchausser

ngoại động từ

  • cởi giày cho
    • Déchausser un enfant: cởi giày cho một em bé
  • làm lòi gốc, làm lòi chân
    • Déchausser un arbre: làm lòi gốc cây
    • Déchausser une dent: làm lòi chân răng
    • Déchausser un mur: làm lòi chân tường, đào lòi chân tường

phản nghĩa

=Chausser, Butter