Bàn phím:
Từ điển:
 
déchaussement

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc
  • sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự đào lòi chân; sự lòi chân ra (tường)