Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huấn đạo
huấn lệnh
huấn luyện
huấn luyện viên
huấn thị
huấn từ
húc
hục
hục hặc
huê
huề
Huế
huệ
huệ cố
huếch
huếch hoác
huênh hoang
hủi
húi
hum húp
hùm
hùm beo
hũm
hụm
hun
hun đúc
hun hút
hùn
hủn hoẳn
hung
huấn đạo
(từ cũ; nghĩa cũ) District education officer