Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hú hồn
hú tim
hú vía
hụ
hùa
huân chương
huân tước
huấn dụ
huấn đạo
huấn lệnh
huấn luyện
huấn luyện viên
huấn thị
huấn từ
húc
hục
hục hặc
huê
huề
Huế
huệ
huệ cố
huếch
huếch hoác
huênh hoang
hủi
húi
hum húp
hùm
hùm beo
hú hồn
Call back to consciousness
hú hồn một người bị ngất
:
To call backto consciousness someone who has fainted
Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)
: