Bàn phím:
Từ điển:
 
boiling /'bɔiliɳ/

danh từ

  • sự sôi
  • (nghĩa bóng) sự sôi sục
    • the whole boiling: (từ lóng) cả bọn, cả lũ

tính từ

  • sôi, đang sôi
    • boiling water: nước sôi