Bàn phím:
Từ điển:
 
décerner

ngoại động từ

  • (luật học, pháp lý) phát ra, ra lệnh
    • Décerner un mandat d'arrêt: phát ra một lệnh bắt
  • trao tặng, trao
    • Décerner un prix: trao một giải thưởng