Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hớt
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hu hu
hù
hủ
hủ bại
hủ hoá
hủ lậu
hủ nho
hủ tiếu
hủ tục
hũ
hú
hú hí
hú họa
hú hồn
hú tim
hú vía
hụ
hùa
huân chương
huân tước
huấn dụ
huấn đạo
huấn lệnh
huấn luyện
huấn luyện viên
huấn thị
hớt
verb
to cut; to clip; to crop; to shear
hớt tóc
:
to cut the hair to skim; to remove