Bàn phím:
Từ điển:
 
boiler /'bɔilə/

danh từ

  • người đun
  • nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
  • supze, nồi hơi
  • rau ăn luộc được
  • nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa

Idioms

  1. to burst one's boiler
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
  2. to burst someone's boiler
    • đẩy ai vào cảnh khổ cực