Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hợp ý
hớt
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hu hu
hù
hủ
hủ bại
hủ hoá
hủ lậu
hủ nho
hủ tiếu
hủ tục
hũ
hú
hú hí
hú họa
hú hồn
hú tim
hú vía
hụ
hùa
huân chương
huân tước
huấn dụ
huấn đạo
huấn lệnh
huấn luyện
huấn luyện viên
hợp ý
Meet one's desire, fulfil one's wish
Được một món quà hợp ý
:
To receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
Fully agree in everything
Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau
:
That married couple is very harmonious