|
boil /bɔil/
danh từ
danh từ
- sự sôi; điểm sôi
- to bring to the boil: đun sôi
- to come to the boil: bắt đầu sôi
- to be at the boil: ở điểm sôi, đang sôi
động từ
- sôi
- đun sôi, nấu sôi; luộc
- (nghĩa bóng) sục sôi
- to boil over with indignation: sục sôi căm phẫn
- to make one's blood boil: làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
Idioms
-
to boil away
- tiếp tục sôi
- sôi cạn; nấu đặc lại
-
to boil down
- nấu đặc lại; cô đặc lại
- tóm tắt lại, rút lại
- the matter boils down to this: việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
-
to boil over
-
boiled shirt
-
to keep the pot boiling
|