Bàn phím:
Từ điển:
 
décent

tính từ

  • chỉnh tề, đoan trang
    • Mise décente: cách ăn mặc chỉnh tề
  • ý nhị
  • được, khá
    • Elle joue du piano d'une manière décente: cô ta chơi piano khá

đồng âm

=Descente