Bàn phím:
Từ điển:
 
décemvirat

danh từ giống đực

  • (sử học) chức ủy viên tòa án mười vị; chức ủy viên ủy ban mười người
  • (sử học) thời kỳ chính thể ủy viên ủy ban mười người (cổ La Mã)