Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hợp tác hoá
hợp tác xã
hợp thiện
hợp thời
hợp thức
hợp thức hóa
hợp tuyển
hợp xướng
hợp ý
hớt
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hu hu
hù
hủ
hủ bại
hủ hoá
hủ lậu
hủ nho
hủ tiếu
hủ tục
hũ
hú
hú hí
hú họa
hú hồn
hú tim
hú vía
hụ
hợp tác hoá
Organize into co-opertatives
Hợp tác hoá những nghề thủ công
:
To organize handicrafts into co-operatives
Phong trào hợp tác hoá
:
The co-operative movement