Bàn phím:
Từ điển:
 
décemment

phó từ

  • chỉnh tề, đoan trang
    • Se vêtir décemment: ăn mặc chỉnh tề
  • hợp lẽ, đúng lẽ
    • On ne peut décemment sortir par un temps pareil: thời tiết này mà ra ngoài thì không hợp lẽ