Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
body-snatcher
body stocking
bodyguard
bodyline
bodysurf
bodysurfer
bodywarmer
bodywork
boeotian
boer
boerewors
boffin
bog
bogbean
bogey
bogeyman
bogginess
boggle
boggler
boggy
bogie
bogle
bogroll
bogus
bogy
bohea
bohemian
bohemianism
Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-1914)
bohunk
body-snatcher
/'bɔdi,snætʃə/
danh từ
người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở Anh xưa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi