Bàn phím:
Từ điển:
 

grus s.mn. (grus|en/-et)

Sỏi, đá sỏi.
- Bilen kjørte utfor p.g.a. løs grus på veikanten.
- å legge grus på en vei
- å legge noe i grus
San bằng thành bình địa việc gì.
- grusbane s.m. Sân trải đá sỏi.

- nyregrus Sạn trong thận.