Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zymology
zymometer
zymosis
zymotechnics
zymotic
zymurgy
zymology
/zai'mɔlədʤi/
danh từ
khoa nghiên cứu men