Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hớn hở
hớp
hợp
hợp âm
hợp bang
hợp bào
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp đồng
hợp hiến
hợp kim
hợp lệ
hợp lí
hợp lực
hợp lưu
hợp nhất
hợp phần
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp quần
hợp tác
hợp tác hoá
hợp tác xã
hờn
Sulk
hờn không chịu ăn
:
To sulk and refuse to eat
Resent
Hờn duyên tủi phận
:
to resent one's unhappy love and feel humiliaated by one's sad lot