Bàn phím:
Từ điển:
 
bodily /'bɔdili/

tính từ

  • (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt
    • bodily pain: đau đớn về thể xác

phó từ

  • đích thân
    • to come bodily: đích thân đến
  • toàn thể, tất cả
    • the audience rose bodily: tất cả cử toạ đều đứng dậy