Bàn phím:
Từ điển:
 
décapiter

ngoại động từ

  • chém đầu, xử trảm
  • chặt ngón cắt mũ
    • Décapiter un arbre: chặt ngọn một cây
    • Décapiter des rivets: cắt mũ đinh tán
  • (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu
    • Décapiter un parti: làm cho một đảng mất người cầm đầu