Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hơn nữa
hơn thế nữa
hơn thiệt
hơn thua
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hớn hở
hớp
hợp
hợp âm
hợp bang
hợp bào
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp đồng
hợp hiến
hợp kim
hợp lệ
hợp lí
hợp lực
hợp lưu
hợp nhất
hợp phần
hợp pháp
hợp pháp hóa
hơn nữa
Moreover
Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác
:
He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn