Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hợi
hợm
hơn
hơn hẳn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thế nữa
hơn thiệt
hơn thua
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hớn hở
hớp
hợp
hợp âm
hợp bang
hợp bào
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp đồng
hợp hiến
hợp kim
hợp lệ
hợp lí
hợp lực
hợi
The twelfth Earthly Branch (symbolized by the pig)
Giờ hợi
:
Time from 21 to 23 p.m
Tuổi hợi
:
Born in the year of the pig