Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zapf dingbats
zappy
zeal
zealot
zealotic
zealotism
zealotry
zealous
zealously
zealousness
zebra
zebra markings
zebu
zed
zee
zein
zeitgeist
Zellner-Giesel
zelotic
zemindar
zemstvo
zen
zenana
zenith
zenithal
zenonism
zeolite
zephyr
zephyrian
zepp
zapf dingbats
Tên phông chữ trang trí do Herman Zapf, một nhà thiết kế kiểu chữ người Đức, xây dựng Về xuất xứ, Dingbats là những ký hiệu mang tính trang trí, được dùng giữa các cột, phổ biến hơn là giữa các đoạn văn, để phân cách