Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yucky
yugoslav
yugoslavian
yule
yule-log
yule-tide
yum-yum
yummy
yuppie
ywca
z
z-day
z-hour
Z-score
Z variable
zaffer
zaffre
zambo
zanily
zany
zap
zapf dingbats
zappy
zeal
zealot
zealotic
zealotism
zealotry
zealous
zealously
yucky
tính từ
kinh tởm, đáng tởm