Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hơi thở
hời
hởi
hỡi
hỡi ôi
hợi
hợm
hơn
hơn hẳn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thế nữa
hơn thiệt
hơn thua
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hớn hở
hớp
hợp
hợp âm
hợp bang
hợp bào
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp đồng
hơi thở
noun
breath; respiration