Bàn phím:
Từ điển:
 
yourself /jɔ:'self/

đại từ phản thân (số nhiều yourselves)

  • tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
    • you mush wash yourself: mày phải tắm rửa đi
    • you yourself said so; you said so yourself: chính anh đã nói thế
    • you are not quite yourself today: hôm nay anh không được bình thường
    • help yourself to some more meat: mời anh xơi thêm thịt
    • how's yourself?: (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
    • be yourself!: hãy trấn tĩnh lại!

Idioms

  1. [all] by yourself
    • một mình
      • finish it by yourself: hãy làm xong cái đó lấy một mình
      • you'll be left by yourself: anh bị bỏ lại một mình