Bàn phím:
Từ điển:
 
yours /jɔ:z/

đại từ sở hữu

  • cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
    • this book is yours: quyển sách này là của anh
    • a friend of yours: một trong những người bạn của anh
    • that is no business of yours: đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
    • you and yours: ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
    • yours is to hand: thư của anh đã đến tay tôi
    • what is yours?: (thông tục) còn anh thì uống gì?

Idioms

  1. Yours truly (faithfully, sincerely)
    • bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)