Bàn phím:
Từ điển:
 
yodel /'joudl/

danh từ

  • sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim
  • bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)

động từ

  • hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)