Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yodel
yoga
yoghourt
yoghurt
yogi
yogism
yogurt
yoho
yoke
yoke-bone
yokefellow
yokel
yokemate
yolk
yolky
yom kippur
yomp
yon
yonder
yore
yorkshire pudding
you
you'd
you'll
young
younger
youngish
youngling
youngster
younker
yodel
/'joudl/
danh từ
sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim
bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)
động từ
hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)