Bàn phím:
Từ điển:
 
yet /jet/

phó từ

  • còn, hãy còn, còn nữa
    • we have ten minutes yet: chúng ta còn mười phút nữa
    • I remember him yet: tôi còn nhớ anh ta
    • while he was yet asleep: trong khi anh ta còn đang ngủ
    • there is much yet to do: hãy còn nhiều việc phải làm lắm
    • you mush work yet harder: anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
    • I have a yet more important thing to say: tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
  • bây giờ, lúc này
    • can't you tell me yet?: bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?
    • we needn't do it just yet: chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này
  • tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song
    • it is strange, yet true: thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực
    • I agree with you, but yet I can't consent: tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được
  • dù sao, dù thế nào
    • he will do it yet: dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa
    • much yet remains to be said: vả lại còn nhiều điều phải nói

Idioms

  1. as yet
    • cho đến nay, cho đến bây giờ
      • he has not known our abilities as yet: cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta
  2. nor yet
    • mà cũng không
  3. not yet
    • chưa, còn chưa
      • he has not yet finished his task: nó chưa làm xong bài

liên từ

  • nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
    • he worked hard, yet he failed: hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt