Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yearbook
yearling
yearlong
yearly
yearn
yearning
yearningly
year's mind
yeast
yeastiness
yeasty
yegg
yeggman
Yeild
Yeild gap
Yeild gap on securities
yeld
yelk
yell
yellow
yellow-bellied
yellow-bird
yellow boy
yellow card
yellow dog
yellow-dog fund
yellow fever
yellow flag
yellow-hammer
yellow jack
yearbook
danh từ
tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu