|
year /jə:/
danh từ
- năm
- in the year 1945: vào năm 1945
- in the year one: vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
- lunar year: năm âm lịch
- year after year: nhiều năm ròng
- year in year out: suốt năm, cả năm
- student in his second year: học sinh đại học năm thứ hai
- (số nhiều) tuổi
- to be ten years old: lên mười (tuổi)
- the weight of years: ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
- well on in years: đứng tuổi
- advanced in years: già, có tuổi
- to die full of years: chết già
- old for one's years: già trước tuổi
Idioms
-
it heaps years on me
- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
year
- năm
- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal y. năm tài chính
- leap y. năm nhuận
- light y. (thiên văn) năm ánh sáng
- sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
|