Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yea
yeah
yean
yeanling
year
year-book
yearbook
yearling
yearlong
yearly
yearn
yearning
yearningly
year's mind
yeast
yeastiness
yeasty
yegg
yeggman
Yeild
Yeild gap
Yeild gap on securities
yeld
yelk
yell
yellow
yellow-bellied
yellow-bird
yellow boy
yellow card
yea
/jei/
phó từ & danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
to answer someone yea
:
trả lời ai rằng được