Bàn phím:
Từ điển:
 
yawn /jɔ:n/

danh từ

  • ngáp (người)
    • to give a yawn: ngáp
  • (kỹ thuật) khe hở

nội động từ

  • há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

ngoại động từ

  • vừa nói vừa ngáp
    • to yawn goodnight: vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
    • "its' very late", he yawned: anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
    • to yawn one's head off: ngáp sái quai hàm