Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yawing
yawl
yawn
yawner
yawningly
yawny
yaws
yclept
ye
yea
yeah
yean
yeanling
year
year-book
yearbook
yearling
yearlong
yearly
yearn
yearning
yearningly
year's mind
yeast
yeastiness
yeasty
yegg
yeggman
Yeild
Yeild gap
yawing
/jɔ:/
danh từ+ (yawing)
sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)
nội động từ
đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)