Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hở môi
hở ngực
hở sườn
hở vai
hớ
hơi
hơi dâu
hơi độc
hơi đồng
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi thở
hời
hởi
hỡi
hỡi ôi
hợi
hợm
hơn
hơn hẳn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thế nữa
hơn thiệt
hơn thua
hờn
hờn dỗi
hở môi
Open one's lips
Biết chuyện nhưng không dám hở môi
:
To be in the know but not dare open one's lips