Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yap
yard
yard-master
yard-wand
yardage
yardman
yardstick
yarmulka
yarn
yarn-beam
yarn-spinner
yarovization
yarovize
yarrow
yashmak
yataghan
yaw
yawing
yawl
yawn
yawner
yawningly
yawny
yaws
yclept
ye
yea
yeah
yean
yeanling
yap
/jæp/
danh từ
tiếng chó sủa ăng ẳng
cuộc nói chuyện phiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm
nội động từ
sủa ăng ẳng
nói chuyện phiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại