Bàn phím:
Từ điển:
 
yank /jænk/

danh từ

  • (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh

động từ

  • (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
    • to yank out one's sword: rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
    • to yank on the brake: kéo mạnh phanh

Idioms

  1. to yank up
    • đưa phắt lên, giật mạnh lên

danh từ

  • (Yank) (thông tục) (như) Yankee