Bàn phím:
Từ điển:
 
décalage

danh từ giống đực

  • sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái kê
  • sự xê xích
    • Le décalage de l'heure: sự xê xích giờ
  • sự chênh lệch
    • Décalage entre la pansée et l'expression: sự chênh lệch giữa tư duy và cách thể hiện

phản nghĩa

=Accord, adaptation, concordance, conformité