Bàn phím:
Từ điển:
 
yacht /jot/

danh từ

  • thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)

nội động từ

  • đi chơi bằng thuyền buồm
  • thi thuyền buồm