Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yacht
yacht-club
yacht-race
yachting
yachtsman
yachtsmanship
yack
yackety-yack
yaffil
yaffle
yah
yahoo
yak
yale
yale lock
yam
yammer
yang
yank
yankee
yankeefied
yankeeism
yaourt
yap
yard
yard-master
yard-wand
yardage
yardman
yardstick
yacht
/jot/
danh từ
thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)
nội động từ
đi chơi bằng thuyền buồm
thi thuyền buồm