Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xmodem
xms
xon
xx
xylem
xylen
xylocarp
xylocarpous
xylograph
xylographer
xylography
xyloid
xylonite
xylophagous
xylophone
xyster
y
y-axis
Y-efficiency
y-fronts
y-shaped
yacht
yacht-club
yacht-race
yachting
yachtsman
yachtsmanship
yack
yackety-yack
yaffil
xmodem
Một giao thức truyền tệp không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền không lỗi các tệp tin máy tính qua hệ thống điện thoại dễ dàng hơn