Bàn phím:
Từ điển:
 
x-ray /'eks'rei/

danh từ

  • tia X, tia Rơngen
  • (định ngữ) (thuộc) tia X
    • x-ray treatment: phép điều trị bằng tia X

ngoại động từ

  • chụp (ảnh bằng) tia X