Bàn phím:
Từ điển:
 
décadence

danh từ giống cái

  • sự suy đồi, sự suy tàn
    • Tomber en décadence: suy đồi
  • (sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã)
    • Les poètes de la décadence: các nhà thơ thời kỳ suy đồi

phản nghĩa

=Croissance, épanouissement, montée, progrès