Bàn phím:
Từ điển:
 
writ /rit/

danh từ

  • (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát
    • a writ of arrest: lệnh bắt, trát bắt
    • a writ of attachment: lệnh tịch biên

Idioms

  1. Holy (Sacred) Writ
    • (tôn giáo) kinh thánh

(từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write