Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lắng
lắng đắng
lắng nghe
lắng nhắng
lắng tai
lặng
lặng im
lặng lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
lặng người
lặng thinh
lặng yên
lắp
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lắp ráp
lắt lay
lắt lẻo
lắt léo
lắt mắt
lắt nhắt
lặt
lặt vặt
lê
le
Lê
Lê Công Kiều
lê dương
Lê Hoàn
lắng
đg. 1. Chìm dần dần xuống đáy nước : Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong. 2. Nguôi dần đi : Nỗi buồn đã lắng. 3. Nh. Lắng nghe, lắng tai : Lắng xem họ nói gì.