Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hót
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hột
hột cơm
hột xoài
hột xoàn
hơ
hơ hớ
hờ
hờ hững
hở
hở cơ
hở hang
hở môi
hở ngực
hở sườn
hở vai
hớ
hơi
hơi dâu
hơi độc
hơi đồng
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hót
verb
(of bird) to sing
hót líu lo
:
(of bird) to twitter